--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân vô cơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân vô cơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân vô cơ
+
(nông nghiệp) Mineral fertilizer, inorganic fertilizier
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
phân vô cơ
:
(nông nghiệp) Mineral fertilizer, inorganic fertilizier
+
chết giấc
:
To lose consciousness, to fall into a dead faint, to swoonsợ quá chết giấcto fall into a dead faint from frightbị đánh mạnh, ngã lăn ra chết giấcunder the heavy blow, he fell unconscious
+
mutineer
:
người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biếnmutineer sailors những thuỷ thủ nổi loạn
+
thanh thản
:
untroubled, relaxed
+
sớm chiều
:
All day longLàm việc vất vã sớm chiềuto work hard all day long